Khu 2: Võru
Đây là danh sách của Võru , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hannuste, Võru, Võrumaa: 65515
Tiêu đề :Hannuste, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Hannuste
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65515
Tiêu đề :Juba, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Juba
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65518
Tiêu đề :Käätso, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Käätso
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65524
Kärnamäe, Võru, Võrumaa: 65504
Tiêu đề :Kärnamäe, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kärnamäe
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65504
Kasaritsa, Võru, Võrumaa: 65519
Tiêu đề :Kasaritsa, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kasaritsa
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65519
Kirumpää, Võru, Võrumaa: 65543
Tiêu đề :Kirumpää, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kirumpää
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65543
Tiêu đề :Kolepi, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kolepi
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65520
Koloreino, Võru, Võrumaa: 65521
Tiêu đề :Koloreino, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Koloreino
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65521
Tiêu đề :Kose, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kose
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65522
Tiêu đề :Kusma, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Kusma
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65523
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg