Khu 2: Võru
Đây là danh sách của Võru , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Parksepa, Võru, Võrumaa: 65509
Tiêu đề :Parksepa, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Parksepa
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65509
Tiêu đề :Puiga, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Puiga
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65502
Tiêu đề :Raiste, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Raiste
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65513
Tiêu đề :Räpo, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Räpo
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65535
Raudsepa, Võru, Võrumaa: 65533
Tiêu đề :Raudsepa, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Raudsepa
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65533
Roosisaare, Võru, Võrumaa: 65534
Tiêu đề :Roosisaare, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Roosisaare
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65534
Tiêu đề :Sika, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Sika
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65536
Tagaküla, Võru, Võrumaa: 65514
Tiêu đề :Tagaküla, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Tagaküla
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65514
Tiêu đề :Tootsi, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Tootsi
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65537
Umbsaare, Võru, Võrumaa: 65538
Tiêu đề :Umbsaare, Võru, Võrumaa
Thành Phố :Umbsaare
Khu 2 :Võru
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65538
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg