Khu 2: Helme
Đây là danh sách của Helme , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Ala, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Ala
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68507
Tiêu đề :Helme, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Helme
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68608
Holdre, Helme, Valgamaa: 68505
Tiêu đề :Holdre, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Holdre
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68505
Jõgeveste, Helme, Valgamaa: 68616
Tiêu đề :Jõgeveste, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Jõgeveste
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68616
Tiêu đề :Kähu, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Kähu
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68506
Tiêu đề :Kalme, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Kalme
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68618
Karjatnurme, Helme, Valgamaa: 68511
Tiêu đề :Karjatnurme, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Karjatnurme
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68511
Kirikuküla, Helme, Valgamaa: 68611
Tiêu đề :Kirikuküla, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Kirikuküla
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68611
Koorküla, Helme, Valgamaa: 68503
Tiêu đề :Koorküla, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Koorküla
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68503
Koorküla, Helme, Valgamaa: 68508
Tiêu đề :Koorküla, Helme, Valgamaa
Thành Phố :Koorküla
Khu 2 :Helme
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68508
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg