Khu 2: Puhja
Đây là danh sách của Puhja , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Härjanurme, Puhja, Tartumaa: 61303
Tiêu đề :Härjanurme, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Härjanurme
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61303
Järvaküla, Puhja, Tartumaa: 61304
Tiêu đề :Järvaküla, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Järvaküla
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61304
Tiêu đề :Kaimi, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Kaimi
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61305
Kureküla, Puhja, Tartumaa: 61306
Tiêu đề :Kureküla, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Kureküla
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61306
Mäeselja, Puhja, Tartumaa: 61308
Tiêu đề :Mäeselja, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Mäeselja
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61308
Mõisanurme, Puhja, Tartumaa: 61307
Tiêu đề :Mõisanurme, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Mõisanurme
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61307
Tiêu đề :Nasja, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Nasja
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61309
Palupõhja, Puhja, Tartumaa: 60547
Tiêu đề :Palupõhja, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Palupõhja
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60547
Poriküla, Puhja, Tartumaa: 61311
Tiêu đề :Poriküla, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Poriküla
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61311
Tiêu đề :Puhja, Puhja, Tartumaa
Thành Phố :Puhja
Khu 2 :Puhja
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61301
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg