Khu 2: Laeva
Đây là danh sách của Laeva , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kämara, Laeva, Tartumaa: 60602
Tiêu đề :Kämara, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Kämara
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60602
Kärevere, Laeva, Tartumaa: 60603
Tiêu đề :Kärevere, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Kärevere
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60603
Tiêu đề :Laeva, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Laeva
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60601
Tiêu đề :Laeva, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Laeva
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60608
Siniküla, Laeva, Tartumaa: 60604
Tiêu đề :Siniküla, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Siniküla
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60604
Väänikvere, Laeva, Tartumaa: 60606
Tiêu đề :Väänikvere, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Väänikvere
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60606
Valmaotsa, Laeva, Tartumaa: 60605
Tiêu đề :Valmaotsa, Laeva, Tartumaa
Thành Phố :Valmaotsa
Khu 2 :Laeva
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :60605
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg