Khu 2: Lasva
Đây là danh sách của Lasva , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tammsaare, Lasva, Võrumaa: 65413
Tiêu đề :Tammsaare, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Tammsaare
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65413
Tiêu đề :Tiri, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Tiri
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65414
Tiêu đề :Tohkri, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Tohkri
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65249
Tiêu đề :Tsolgo, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Tsolgo
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65552
Tüütsmäe, Lasva, Võrumaa: 65251
Tiêu đề :Tüütsmäe, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Tüütsmäe
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65251
Tiêu đề :Villa, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Villa
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65554
Voki-Tamme, Lasva, Võrumaa: 65415
Tiêu đề :Voki-Tamme, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Voki-Tamme
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65415
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg