Khu 2: Lasva
Đây là danh sách của Lasva , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Lehemetsa, Lasva, Võrumaa: 65546
Tiêu đề :Lehemetsa, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Lehemetsa
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65546
Listaku, Lasva, Võrumaa: 65547
Tiêu đề :Listaku, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Listaku
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65547
Tiêu đề :Madala, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Madala
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65406
Mäessaare, Lasva, Võrumaa: 65407
Tiêu đề :Mäessaare, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Mäessaare
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65407
Tiêu đề :Mõrgi, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Mõrgi
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65549
Tiêu đề :Nõnova, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Nõnova
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65230
Noodasküla, Lasva, Võrumaa: 65229
Tiêu đề :Noodasküla, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Noodasküla
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65229
Tiêu đề :Oleski, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Oleski
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65507
Tiêu đề :Otsa, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Otsa
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65408
Tiêu đề :Paidra, Lasva, Võrumaa
Thành Phố :Paidra
Khu 2 :Lasva
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :65508
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg