Khu 2: Halliste
Đây là danh sách của Halliste , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Saksaküla, Halliste, Viljandimaa: 69520
Tiêu đề :Saksaküla, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Saksaküla
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69520
Sammaste, Halliste, Viljandimaa: 69521
Tiêu đề :Sammaste, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Sammaste
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69521
Tilla, Halliste, Viljandimaa: 69517
Tiêu đề :Tilla, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Tilla
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69517
Toosi, Halliste, Viljandimaa: 69514
Tiêu đề :Toosi, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Toosi
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69514
Ülemõisa, Halliste, Viljandimaa: 69512
Tiêu đề :Ülemõisa, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Ülemõisa
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69512
Uue-Kariste, Halliste, Viljandimaa: 69504
Tiêu đề :Uue-Kariste, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Uue-Kariste
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69504
Vabamatsi, Halliste, Viljandimaa: 69405
Tiêu đề :Vabamatsi, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Vabamatsi
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69405
Vana-Kariste, Halliste, Viljandimaa: 69506
Tiêu đề :Vana-Kariste, Halliste, Viljandimaa
Thành Phố :Vana-Kariste
Khu 2 :Halliste
Khu 1 :Viljandimaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :69506
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg