Khu 2: Halinga
Đây là danh sách của Halinga , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Loomse, Halinga, Pärnumaa: 87222
Tiêu đề :Loomse, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Loomse
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87222
Mäeküla, Halinga, Pärnumaa: 87225
Tiêu đề :Mäeküla, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Mäeküla
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87225
Maima, Halinga, Pärnumaa: 87223
Tiêu đề :Maima, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Maima
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87223
Mõisaküla, Halinga, Pärnumaa: 87224
Tiêu đề :Mõisaküla, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Mõisaküla
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87224
Naartse, Halinga, Pärnumaa: 87226
Tiêu đề :Naartse, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Naartse
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87226
Oese, Halinga, Pärnumaa: 87227
Tiêu đề :Oese, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Oese
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87227
Pallika, Halinga, Pärnumaa: 87228
Tiêu đề :Pallika, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Pallika
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87228
Pärnu-Jaagupi, Halinga, Pärnumaa: 87201
Tiêu đề :Pärnu-Jaagupi, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Pärnu-Jaagupi
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87201
Pereküla, Halinga, Pärnumaa: 87229
Tiêu đề :Pereküla, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Pereküla
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87229
Pitsalu, Halinga, Pärnumaa: 87230
Tiêu đề :Pitsalu, Halinga, Pärnumaa
Thành Phố :Pitsalu
Khu 2 :Halinga
Khu 1 :Pärnumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :87230
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg