Khu 2: Tähtvere
Đây là danh sách của Tähtvere , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tähtvere, Tähtvere, Tartumaa: 61410
Tiêu đề :Tähtvere, Tähtvere, Tartumaa
Thành Phố :Tähtvere
Khu 2 :Tähtvere
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61410
Tüki, Tähtvere, Tartumaa: 61411
Tiêu đề :Tüki, Tähtvere, Tartumaa
Thành Phố :Tüki
Khu 2 :Tähtvere
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61411
Vorbuse, Tähtvere, Tartumaa: 61412
Tiêu đề :Vorbuse, Tähtvere, Tartumaa
Thành Phố :Vorbuse
Khu 2 :Tähtvere
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :61412
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg