Khu 2: Puurmani
Đây là danh sách của Puurmani , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Puurmani, Puurmani, Jõgevamaa: 49014
Tiêu đề :Puurmani, Puurmani, Jõgevamaa
Thành Phố :Puurmani
Khu 2 :Puurmani
Khu 1 :Jõgevamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :49014
Saduküla, Puurmani, Jõgevamaa: 49011
Tiêu đề :Saduküla, Puurmani, Jõgevamaa
Thành Phố :Saduküla
Khu 2 :Puurmani
Khu 1 :Jõgevamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :49011
Tammiku, Puurmani, Jõgevamaa: 49012
Tiêu đề :Tammiku, Puurmani, Jõgevamaa
Thành Phố :Tammiku
Khu 2 :Puurmani
Khu 1 :Jõgevamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :49012
Tõrve, Puurmani, Jõgevamaa: 49013
Tiêu đề :Tõrve, Puurmani, Jõgevamaa
Thành Phố :Tõrve
Khu 2 :Puurmani
Khu 1 :Jõgevamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :49013
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg