Khu 2: Põdrala
Đây là danh sách của Põdrala , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Riidaja, Põdrala, Valgamaa: 68716
Tiêu đề :Riidaja, Põdrala, Valgamaa
Thành Phố :Riidaja
Khu 2 :Põdrala
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68716
Rulli, Põdrala, Valgamaa: 68615
Tiêu đề :Rulli, Põdrala, Valgamaa
Thành Phố :Rulli
Khu 2 :Põdrala
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68615
Uralaane, Põdrala, Valgamaa: 68712
Tiêu đề :Uralaane, Põdrala, Valgamaa
Thành Phố :Uralaane
Khu 2 :Põdrala
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68712
Vanamõisa, Põdrala, Valgamaa: 68713
Tiêu đề :Vanamõisa, Põdrala, Valgamaa
Thành Phố :Vanamõisa
Khu 2 :Põdrala
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68713
Voorbahi, Põdrala, Valgamaa: 68714
Tiêu đề :Voorbahi, Põdrala, Valgamaa
Thành Phố :Voorbahi
Khu 2 :Põdrala
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68714
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg