Khu 2: Türi
Đây là danh sách của Türi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Pala, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Pala
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72234
Tiêu đề :Pibari, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Pibari
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72005
Tiêu đề :Poaka, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Poaka
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72233
Tiêu đề :Põikva, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Põikva
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72244
Tiêu đề :Rassi, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Rassi
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72007
Tiêu đề :Raukla, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Raukla
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72305
Tiêu đề :Retla, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Retla
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72306
Rikassaare, Türi, Järvamaa: 72307
Tiêu đề :Rikassaare, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Rikassaare
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72307
Saareotsa, Türi, Järvamaa: 72308
Tiêu đề :Saareotsa, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Saareotsa
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72308
Sagevere, Türi, Järvamaa: 72003
Tiêu đề :Sagevere, Türi, Järvamaa
Thành Phố :Sagevere
Khu 2 :Türi
Khu 1 :Järvamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :72003
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg