Khu 2: Sangaste
Đây là danh sách của Sangaste , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Risttee, Sangaste, Valgamaa: 67007
Tiêu đề :Risttee, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Risttee
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :67007
Sangaste, Sangaste, Valgamaa: 67001
Tiêu đề :Sangaste, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Sangaste
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :67001
Sangaste, Sangaste, Valgamaa: 67013
Tiêu đề :Sangaste, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Sangaste
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :67013
Sarapuu, Sangaste, Valgamaa: 67009
Tiêu đề :Sarapuu, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Sarapuu
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :67009
Tiidu, Sangaste, Valgamaa: 67010
Tiêu đề :Tiidu, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Tiidu
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :67010
Vaalu, Sangaste, Valgamaa: 68221
Tiêu đề :Vaalu, Sangaste, Valgamaa
Thành Phố :Vaalu
Khu 2 :Sangaste
Khu 1 :Valgamaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :68221
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg