Khu 2: Rõuge
Đây là danh sách của Rõuge , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Tsutsu, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Tsutsu
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66702
Tiêu đề :Tüütsi, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Tüütsi
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66703
Tiêu đề :Udsali, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Udsali
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66704
Utessuu, Rõuge, Võrumaa: 66705
Tiêu đề :Utessuu, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Utessuu
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66705
Tiêu đề :Vadsa, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Vadsa
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66706
Väiku-Ruuga, Rõuge, Võrumaa: 66709
Tiêu đề :Väiku-Ruuga, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Väiku-Ruuga
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66709
Vanamõisa, Rõuge, Võrumaa: 66707
Tiêu đề :Vanamõisa, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Vanamõisa
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66707
Viitina, Rõuge, Võrumaa: 66711
Tiêu đề :Viitina, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Viitina
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66711
Viliksaarõ, Rõuge, Võrumaa: 66708
Tiêu đề :Viliksaarõ, Rõuge, Võrumaa
Thành Phố :Viliksaarõ
Khu 2 :Rõuge
Khu 1 :Võrumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :66708
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg