Khu 2: Mäksa
Đây là danh sách của Mäksa , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Sudaste, Mäksa, Tartumaa: 62310
Tiêu đề :Sudaste, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Sudaste
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62310
Tammevaldma, Mäksa, Tartumaa: 62311
Tiêu đề :Tammevaldma, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Tammevaldma
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62311
Tigase, Mäksa, Tartumaa: 62312
Tiêu đề :Tigase, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Tigase
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62312
Vana-Kastre, Mäksa, Tartumaa: 62313
Tiêu đề :Vana-Kastre, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Vana-Kastre
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62313
Veskimäe, Mäksa, Tartumaa: 62314
Tiêu đề :Veskimäe, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Veskimäe
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62314
Võõpste, Mäksa, Tartumaa: 62316
Tiêu đề :Võõpste, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Võõpste
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62316
Võruküla, Mäksa, Tartumaa: 62315
Tiêu đề :Võruküla, Mäksa, Tartumaa
Thành Phố :Võruküla
Khu 2 :Mäksa
Khu 1 :Tartumaa
Quốc Gia :E-Xtô-Ni-A(EE)
Mã Bưu :62315
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg